UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG
TIỂU HỌC KIM GIANG
|
|
THÔNG
BÁO
Công
khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017 – 2018
TT
|
Môn học
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
III
|
Số học sinh chia theo kết quả đánh giá môn học
|
1
|
Toán
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
71%
|
73.3%
|
59.6%
|
74.3%
|
80.8%
|
67.7%
|
- Hoàn
thành
|
28%
|
26.7%
|
39.8%
|
25%
|
18.9%
|
32.3%
|
- Chưa
hoàn thành
|
1%
|
|
0.6%
|
0.7%
|
0.3%
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
56.4%
|
58.8%
|
61.6%
|
53%
|
58.7%
|
50.5%
|
- Hoàn
thành
|
46.3%
|
41.2%
|
37.5%
|
46.3%
|
41.3%
|
49.5%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.3%
|
|
0.9%
|
0.7%
|
|
|
3
|
Đạo đức
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
65%
|
68.1%
|
68.2%
|
64.8%
|
63.1%
|
60.9%
|
- Hoàn
thành
|
34.8%
|
31.9%
|
31.5%
|
34.7%
|
36.9%
|
39.1%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.3%
|
|
0.3%
|
0.5%
|
|
|
4
|
Tự nhiên - Xã hội
|
1211
|
430
|
349
|
432
|
x
|
x
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
63.9%
|
64.7%
|
67.1%
|
60.9%
|
x
|
x
|
- Hoàn
thành
|
35.8%
|
35.3%
|
32.7%
|
38.7%
|
x
|
x
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.3%
|
|
0.2%
|
0.4%
|
x
|
x
|
5
|
Khoa học
|
791
|
x
|
x
|
x
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
81%
|
x
|
x
|
x
|
74.8%
|
83.9%
|
- Hoàn
thành
|
19%
|
x
|
x
|
x
|
21.6%
|
16.1%
|
- Chưa
hoàn thành
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6
|
Lịch sử & Địa lí
|
791
|
x
|
x
|
x
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
74.3%
|
x
|
x
|
x
|
72.7%
|
76%
|
- Hoàn
thành
|
25.7%
|
x
|
x
|
x
|
27.3%
|
24%
|
- Chưa
hoàn thành
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
7
|
Âm nhạc
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
34.8%
|
34.7%
|
33.2%
|
31.9%
|
40%
|
34.1%
|
- Hoàn
thành
|
65%
|
65.3%
|
66.5%
|
67.6%
|
60%
|
65.9%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.2%
|
|
0.3%
|
0.5%
|
|
|
8
|
Mĩ thuật
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
39.1%
|
44%
|
36.9%
|
40.5%
|
36.9%
|
36.2%
|
- Hoàn
thành
|
60.8%
|
56%
|
62.8%
|
59%
|
63.1%
|
63.8%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.1%
|
|
0.3%
|
0.5%
|
|
|
9
|
Thủ công, Kĩ thuật
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
51.2%
|
49.5%
|
49%
|
53.9%
|
53.6%
|
49.5%
|
- Hoàn
thành
|
48.7%
|
50.5%
|
50.7%
|
45.6%
|
46.4%
|
50.5%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.3%
|
|
0.3%
|
0.5%
|
|
|
10
|
Thể dục
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
35.3%
|
35.8%
|
38.1%
|
40.9%
|
28.9%
|
32.6%
|
- Hoàn
thành
|
64.5%
|
64.2%
|
61.6%
|
58.6%
|
71.1%
|
67.4%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.2%
|
|
0.3%
|
0.5%
|
|
|
11
|
Ngoại ngữ
|
1223
|
x
|
x
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
64.3%
|
x
|
x
|
67.9%
|
61.4%
|
63.5%
|
- Hoàn
thành
|
35.5%
|
x
|
x
|
31.8%
|
38.6%
|
36.5%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.2%
|
x
|
x
|
0.3%
|
|
|
12
|
Tin học
|
1223
|
x
|
x
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Hoàn thành tốt
|
55%
|
x
|
x
|
55.3%
|
67.3%
|
41.7%
|
- Hoàn
thành
|
44.9%
|
x
|
x
|
44.4%
|
32.7%
|
58.3%
|
- Chưa
hoàn thành
|
0.1%
|
x
|
x
|
0.3%
|
|
|
TT
|
Môn học
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
IV
|
Số học sinh chia theo đánh giá năng lực, phẩm chất
|
Về năng lực
|
1
|
Tự phục vụ
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
68.9%
|
78.1%
|
80.5%
|
79.2%
|
52.6%
|
54.2%
|
-
Đạt
|
31%
|
21.9%
|
19.5%
|
20.8%
|
47.4%
|
45.8%
|
- Cần cố
gắng
|
0.1%
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Hợp tác
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
65.1%
|
70.2%
|
72.5%
|
71.5%
|
46.2%
|
65.4%
|
-
Đạt
|
34.8%
|
29.8%
|
27.2%
|
28.2%
|
53.8%
|
34.6%
|
- Cần cố
gắng
|
0.1%
|
|
0.3%
|
0.3%
|
|
|
3
|
Tự học giải quyết vấn đề
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
66.3%
|
71.4%
|
77.1%
|
74.5%
|
47.9%
|
61.2%
|
-
Đạt
|
33.6%
|
28.6%
|
22.6%
|
25.2%
|
52.1%
|
38.8%
|
- Cần cố
gắng
|
0.1%
|
|
0.3%
|
0.3%
|
|
|
Về phẩm chất
|
1
|
Chăm học chăm làm
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
68.9%
|
70.9%
|
77.9%
|
74.5%
|
57.9%
|
63.5%
|
-
Đạt
|
31%
|
29.1%
|
21.8%
|
25.2%
|
42.1%
|
36.5%
|
- Cần cố
gắng
|
0.1%
|
|
0.3%
|
0.3%
|
|
|
2
|
Tự tin trách nhiệm
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
63.9%
|
66.1%
|
75.6%
|
69.4%
|
46.7%
|
64.3%
|
-
Đạt
|
35.9%
|
33.9%
|
24.1%
|
30.3%
|
54.3
|
35.7%
|
- Cần cố
gắng
|
0.2%
|
|
0.3%
|
0.3%
|
|
|
3
|
Trung thực, kỷ luật
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
73.9%
|
74.4%
|
81.7%
|
86.6%
|
59.9%
|
66.9%
|
-
Đạt
|
25.9%
|
25.6%
|
18.1%
|
13.2%
|
40.1%
|
33.1%
|
- Cần cố
gắng
|
0.2%
|
|
0.2%
|
0.2%
|
|
|
4
|
Đoàn kết, yêu thương
|
2002
|
430
|
349
|
432
|
407
|
384
|
Chia ra: -
Tốt
|
83.6%
|
87.4%
|
85.4%
|
90.7%
|
76.4%
|
77.3%
|
-
Đạt
|
16.3%
|
12.6%
|
14.3%
|
9.3%
|
23.6%
|
22.7%
|
- Cần cố
gắng
|
0.1%
|
|
0.3%
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1
|
Lên lớp
|
99.7%
|
100%
|
99.1%
|
99.3%
|
99.8%
|
100%
|
2
|
Ở lại lớp
|
0.3%
|
|
0.8%
|
0.7%
|
0.2%
|
|
3
|
HS được khen thưởng cấp trường
|
77.1%
|
86%
|
75.6%
|
64.4%
|
79.4%
|
80.2%
|
4
|
HS được khen thưởng cấp trên
|
1.5%
|
0.2%
|
|
|
1.5%
|
6.3%
|
Thanh
Xuân, ngày 15 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Chu Thị Thu Hương