UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG
TIỂU HỌC KIM GIANG
|
|
THÔNG
BÁO
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018 – 2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
42/37
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
30/37
|
-
|
2
|
Phòng học nhờ tại THCS Kim Giang
|
12/37
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
5986.6
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
3666.6
|
|
VI
|
Diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích 1
phòng học thường
(m2)
|
56.16
|
0.97
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
136.9
|
2.4
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể
chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
396
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
80.85
|
1.4
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
80.85
|
1.4
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
80.85
|
1.4
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
24.63
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
28.08
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống (m2)
|
47.33
|
|
10
|
Diện tích phòng hoạt động Đội (m2)
|
30.24
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị
tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị
dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
37
|
37/37
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
10
|
1
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
7
|
1
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
6
|
1
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
7
|
1
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
7
|
1
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với
quy định
|
0
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
0
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
0
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
0
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
0
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
0
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
108
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
8
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
7
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
5
|
Máy scan
|
1
|
|
6
|
Máy tính xách tay
|
1
|
|
7
|
Máy photo
|
1
|
|
8
|
Máy in
|
3
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
102
|
XI
|
Nhà ăn
|
216
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/nhà VS
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
6
|
0
|
5/5
|
0
|
15/15
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(*Theo Thông tư số
41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế
ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ
sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây kiên cố
|
X
|
|
Thanh
Xuân, ngày 15 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Chu Thị Thu Hương