Nhận đợc sự quan tâm, giúp đỡ, chỉ đạo từ Quận ủy – HĐND – UBND Quận; PGD&ĐT Quận; Đảng ủy – HĐND – UBND Phường Kim Giang và PHHS, trong năm học 2014 – 2015 trường Tiểu học Kim Giang đã đạt đợc những thành tích đáng chú ý sau:
1. Danh hiệu tập thể:
- Trường đạt danh hiệu “Tập thể lao động xuất sắc” cấp Thành phố.
- Trường Tiểu học đạt chuẩn Quốc gia (duy trì).
- Trường tiên tiến xuất sắc thể dục thể thao cấp thành phố.
- Chi bộ trong sạch vững mạnh.
- Công đoàn vững mạnh xuất sắc cấp thành phố.
- Liên đội mạnh cấp Quận.
2. Danh hiệu cá nhân:
- 1 GV đạt giải nhì bài giảng E-learning cấp thành phố.
- 1 nhân viên đạt giải khuyến khích về CNTT cấp thành phố.
- 3 GV đạt giải nhì và giải ba bài giảng E-learning cấp Quận.
- 1 nhân viên đạt giải nhất CNTT, 1 phần mềm đạt giải nhì, 1 kho học liệu đạt giải nhì cấp Quận.
- GV dạy giỏi cấp Quận: 17 đ.c = 44,7%
- GV chủ nhiệm giỏi cấp Quận: 3/25 đ.c = 11,5%
- Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở: 9 đ.c = 20%
- Quản lý giỏi cấp Quận: 1/2 đ.c = 50%
3. Sáng kiến kinh nghiệm:
Năm học
|
SKKN cấp Quận
|
SKKN cấp Thành phố
|
ĐDDH tự làm
|
Loại A
|
Loại B
|
Loại C
|
2014 - 2015
|
Có 17 SKKN đạt loại A cấp trường đợc gửi lên Quận (có 2 SKKN đợc gửi lên cấp TP)
|
|
01
|
|
116
|
4. Chất lượng giáo dục
a) Đại trà
Năm học
|
Số HS đánh giá
|
Đánh giá TXHĐ giáo dục
|
Mức độ HT&PT năng lực
|
Mức độ HT&PT phẩm chất
|
HT
|
CHT
|
Đạt
|
CĐ
|
Đạt
|
CĐ
|
2014-2015
|
1524
|
1512
|
12
|
1512
|
12
|
1524
|
0
|
- Tỉ lệ HS lên lớp đạt 99%.
- Tỉ lệ HS hoàn thành chương trình Tiểu học đạt 100%
b) Mũi nhọn
· Thi giải toán qua mạng Internet cấp Quận và Thành phố
Năm học
|
Cấp Quận
|
Cấp Thành phố
|
TS giải
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
TS giải
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
2014- 2015
|
10
|
0
|
1
|
5
|
4
|
3
|
1
|
|
1
|
1
|
· Thi Tiếng Anh qua mạng Internet cấp Quận và Thành phố
Năm học
|
Cấp Quận
|
Cấp Thành phố
|
TS giải
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
TS giải
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
2014- 2015
|
7
|
|
1
|
1
|
5
|
3
|
0
|
0
|
1
|
2
|
· Thi thể dục thể thao các cấp
Năm học
|
Cấp Quận
|
Cấp Thành phố
|
TS giải
|
Giải cá nhân
|
Giải đồng đội
|
TS giải
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
2014- 2015
|
18
|
2
|
4
|
9
|
0
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|